CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH (CAM SWITCH) - KRAUS & NAIMER.
- Hãng sản xuất: Kraus & Naimer
- Xuất xứ: New Zealand
- Các loại khóa chuyển mạch ON-OFF, 1-OFF-2, chuyển mạch nhiều vị trí, chuyển mạch Volt, Ampe, chuyển mạch UPS... có thể thiết kế khóa chuyển mạch theo yêu cầu ứng dụng.
- Dòng điều khiển từ 10(A) - 2400(A).
- Khóa điều khiển có tối đa 12 vị trí và 24 tiếp điểm cho họ "CA", 18 vị trí và 24 tiếp điểm cho họ "C", 36 vị trí và 48 tiếp điểm cho họ "A"
- Tiếp điểm được thiết kế bảo vệ ngón tay người sử dụng
- Nhựa sử dụng tạo nên khóa là loại chống cháy, không tạo ra khí độc.
Mã code các loại khóa chuyển mạch KRAUS & NAIMER:
- Phần giải thích code:
+ CA10: Loại khóa chuyển mạch dòng 20(A), áp 690(V)
+ CH10/ CHR10: Loại khóa chuyển mạch dòng 20(A), áp 690(V)
...
+ A223: Sơ đồ chân khóa chuyển mạch, loại này là khóa 2 vị trí, mỗi vị trí đóng 4 cặp tiếp điểm (như hình bên dưới).
Thông số model: C - CA4 - CA10 - CA20 - CA25,....
Thông số model: CG4 - CH10 - CHR10 - CHR16,....
Sơ đồ chân khóa (công tắc) chuyển mạch
Thông số khóa (công tắc) chuyển mạch
Mẫu tay vặn công tắc chuyển mạch
MÃ HÀNG THÔNG DỤNG:
CODE |
DESCRIPTION
|
CA10-A002-600E | Voltmeter 2pole On-Off-On-Off-On (360 độ) |
CA10-A004-600E | Voltmeter 3P, 3 w O-RS-ST-TR |
CA10-A004-620E | Voltmeter 3P, 3 w Off-L1L2-L2L3-L3L1 |
CA10-A004-621E | Voltmeter 3P 3w Off-L1L2-L2L3-L3L1 |
CA10-A004-622E | Voltmeter 3P, 3 w Off-RY-YB-BR |
CA10-A004-623E | Voltmeter 3P, 3 w Off-RY-YB-BR |
CA10-A004-624E | Voltmeter 3P 3w O-L1-L2-L2-L3-L3-L1 |
CA10-A005-600E | Voltmeter 3P, 4w O-RO-SO-TO |
CA10-A005-620E | Voltmeter 3P, 4w Off-L1-N-L2-N-L3-N |
CA10-A005-621E | Voltmeter 3P 4w Off-L1-N-L2-N-L3-N |
CA10-A005-622E | Voltmeter 3P, 4w Off-RN-YN-BN |
CA10-A005-623E | Voltmeter 3P, 4w O-L1-N-L2-N-L3-N |
CA10-A007-600E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) TR-ST-RS-O-RO-SO-TO |
CA10-A007-620E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) L3L1-L2L3-L1L2-Off-L1-N-L2-N-L3-N |
CA10-A007-621E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) L3L1-L2L3-L1L2-Off-L1-N-L2-N-L3-N |
CA10-A007-622E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) BR-YB-RY-Off-RN-YN-BN |
CA10-A007-623E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) BR-YB-RY-Off-RN-YN-BN |
CA10-A007-624E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) L3-L1-L2-L3-L1-L2-O-L1-N-L2-N-L3-N |
CA10-A008-600E | Voltmeter 3P độc Lập TR-ST-RS-O-RS-ST-TR |
CA10-A008-620E | Voltmeter 3P độc Lập L3L1-L2L3-L1L2-Off-L1L2-L2L3-L3L1 |
CA10-A008-621E | Voltmeter 3P độc Lập L3L1-L2L3-L1L2-Off-L1L2-L2L3-L3L1 |
CA10-A008-622E | Voltmeter 3P độc Lập L3-L--L2-L3-L1-L2-O-L1-L2-L2-L3-L3-L1 |
CA10-A010-600E | Voltmeter 3P độc Lập L3-L1-L2-L3-L1-L2-O-L1-L2-L2-L3-L3-L1 |
CA10-A010-620E | Voltmeter 3P&1P Trung Lập TR-ST-RS-O-RO |
CA10-A010-621E | Voltmeter 3P&1P Trung Lập L3L1-L2L3-L1L2-OFF-L1-N |
CA10-A010-622E | Voltmeter 3P&1P Trung Lập L3L1-L2L3-L1L2-OFF-L1-N |
CA10-A011-600E | Voltmeter 3P, 3 w , Off / 1-2 - 2-3 - 3-1 |
CA10-A017-600E | Ammeter 3P, 3 ct , 1pole 1 -2 - 3 |
CA10-A017-620E | Ammeter 3P, 3 ct , 1pole 1 -2 - 3 |
CA10-A019-600E | Ammeter 3P, 3 ct , 2pole 1 -2 - 3 |
CA10-A019-620E | Ammeter 3P, 3 ct , 2pole 1 -2 - 3 |
CA10-A021-600E | Ammeter 3P, 2ct, 1pole 3 - off - 1 - 2 |
CA10-A021-620E | Ammeter 3P, 2ct, 1pole 3 - off - 1 - 2 |
CA10-A023-600E | Voltmeter 3P, 3 w RS-ST-TR |
CA10-A023-620E | Voltmeter 3P, 3 w L1-L2- L2-L3- L3-L1 |
CA10-A025-600E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) TR-ST-RO-SO-TO |
CA10-A025-620E | Voltmeter 3P, 3 w (4W) L3-L1- L2-L3- L1-L2 -L1-N -L2-N -L3-N |
CA10-A027-600E | Volt-ammeter 3P, 3ct ph1 -ph2 -ph3 - Off |
CA10-A028-600E | Volt-ammeter 3P, 3ct 1 - 2 - 3 -4 |
CA10-A033-600E | Volt-ammeter 3P, 4W, 3 ct , Off - 1 -2 - 3 |
CA10-A035-600E | Volt-ammeter 3P, 3 W, 3 ct, Off - 1 - 2 - 3 |
CA10-A036-600E | Ammeter - 1pole , 4ct , 4 - 1 - 2 - 3 |
CA10-A036-620E | Ammeter - 1pole , 4ct , 4 -1 - 2 -3 |
CA10-A037-600E | Ammeter - 2pole , 2ct 1 - 0 - 2 |
CA10-A037-620E | Ammeter - 2pole , 2ct 1 - Off - 2 |
CA10-A037-621E | Ammeter - 2pole , 2ct 1 - Off - 2 |
CA10-A038-600E | Ammeter - 2pole , 2ct 3 - 0 - 1 - 2 |
CA10-A038-620E | Ammeter - 2pole , 2ct 3 - Off - 1 - 2 |
CA10-A038-621E | Ammeter - 2pole , 2ct 3 - Off - 1 - 2 |
CA10-A039-600E | Ammeter - 2pole , 4ct 4 - 1 - 2 - 3 |
CA10-A039-620E | Ammeter - 2pole , 4ct 4 - 1 - 2 - 3 |
CA10-A046-600E | Ammeter - 1pole , 1ct 0 - 1 |
CA10-A046-620E | Ammeter - 1pole , 1ct Off / On |
CA10-A046-621E | Ammeter - 1pole , 1ct Off / On |
CA10-A048-600E | Ameter - 1pole , 3ct 3 - 0 - 1 - 2 |
CA10-A048-620E | Ammeter - 1pole , 3ct 3 - 0ff -1 -2 |
CA10-A048-621E | Ammeter - 1pole , 3ct B - OFF- R -Y |
CA10-A048-622E | Ammeter - 1pole , 3ct B - OFF- R -Y |
CA10-A048-623E | Ammeter - 1pole , 3ct 3 - Off - 1 - 2 |
CA10-A100-6..E | on / off Switches 1 pole 1 - 2 |
CA10-A101-6..E | on / off Switches 2 pole 1 - 2 |
CA10-A102-6..E | on / off Switches 3 pole 1 - 2 |
CA10-A103-6..E | on / off Switches 4 pole 1 - 2 |
CA10-A120-6..E | Switches chuyển vị trí 1pole 1 - 2 |
CA10-A121-6..E | Switches chuyển vị trí 2pole 1 - 2 |
CA10-A122-6..E | Switches chuyển vị trí 3pole 1 - 2 |
CA10-A123-6..E | Switches chuyển vị trí 4pole 1 - 2 |
CA10-A150-600E | Vol-control ral , off - lower |
CA10-A174-600E | Stop Switch , stop |
CA10-A175-600E | Start Switch , start |
CA10-A176-600E | Stop / start Switch 1pole , stop - start |
CA10-A177-600E | Control Switch, start , 1 - 0 -2 - start |
CA10-A177-620E | Control Switch, start , 1 - 0ff - 2 - start |
CA10-A178-600E | Control Switch, 0 - 1 - start |
CA10-A178-620E | Control Switch, off - run - start |
CA10-A179-600E | Control Switch, 1 - 0 - 2 |
CA10-A179-620E | Control Switch, 1 - 0ff - 2 |
CA10-A182-600E | Control Switch, start , 1 - 0 -2 - start |
CA10-A182-620E | Control Switch, start , 1 - 0ff- 2 - start |
CA10-A183-600E | Control Switch, 2pole , stop - start |
CA10-A190-600E | Control Switch,có đèn báo hiệu, có rãnh trượt , không có mặt số |
CA10-A192-600E | Control Switch,có đèn báo hiệu, không rãnh trượt, không có mặtsố |
CA10-A200-600E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , 0 - 1 |
CA10-A200-620E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , 0ff - on |
CA10-A200-621E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , 0ff - on |
CA10-A200-622E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , FRAN - TILL |
CA10-A200-623E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , FRAN - TILL |
CA10-A200-624E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , FRAN - TILL (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A200-625E | On/Off Switches 60 (độ) 1pole , O - 1 (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A201-600E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , 0 - 1 |
CA10-A201-620E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , 0ff - on |
CA10-A201-621E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , 0ff - on |
CA10-A201-622E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , FRAN - TILL |
CA10-A201-623E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , FRAN - TILL |
CA10-A201-624E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , FRAN - TILL (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A201-625E | On/Off Switches 60 (độ) 2pole , O - 1 (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A202-600E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , 0 - 1 |
CA10-A202-620E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , 0ff - on |
CA10-A202-621E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , 0ff - on |
CA10-A202-622E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , FRAN - TILL |
CA10-A202-623E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , FRAN - TILL |
CA10-A202-624E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , FRAN - TILL (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A202-625E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , O - 1 (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A202-626E | On/Off Switches 60 (độ) 3pole , 0 - 1 tay cầm màu đỏ |
CA10-A203-600E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , 0 - 1 |
CA10-A203-620E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , 0ff - on |
CA10-A203-621E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , 0ff - on |
CA10-A203-622E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , FRAN - TILL |
CA10-A203-623E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , FRAN - TILL |
CA10-A203-624E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , FRAN - TILL (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A203-625E | On/Off Switches 60 (độ) 4pole , O - 1 (HUVUDBRYTARE) |
CA10-A204-6..E | On/Off Switches 30 (độ) 1pole , 0ff - on |
CA10-A205-6..E | On/Off Switches 30 (độ) 2pole , 0ff - on |
CA10-A206-6..E | On/Off Switches 30 (độ) 3pole , 0ff - on |
CA10-A207-6..E | On/Off Switches 30 (độ) 4pole , 0ff - on |
CA10-A208-600E | On/Off Switches 360 (độ) 3pole, 1 - 0 - 1 - 1 |
CA10-A208-620E | On/Off Switches 360 (độ) 3pole, On - Off - On - Off |
CA10-A210-600E | 60 (độ) off ở giữa 1pole 1 - 0 - 2 |
CA10-A210-620E | 60 (độ) off ở giữa 1pole 1 - 0ff - 2 |
CA10-A210-621E | 60 (độ) off ở giữa 1pole HAND - 0 - AUTO |
CA10-A210-622E | 60 (độ) off ở giữa 1pole HAND - 0 - AUTO |
CA10-A210-623E | 60 (độ) off ở giữa 1pole MAN - OFF - AUTO |
CA10-A210-624E | 60 (độ) off ở giữa 1pole AUTO - OFF - HAND |
CA10-A211-600E | 60 (độ) off ở giữa 2pole 1 - 0 - 2 |
CA10-A211-620E | 60 (độ) off ở giữa 2pole 1 - 0ff - 2 |
CA10-A211-621E | 60 (độ) off ở giữa 2pole HAND - 0 - AUTO |
CA10-A211-622E | 60 (độ) off ở giữa 2pole HAND - 0 - AUTO |
CA10-A211-623E | 60 (độ) off ở giữa 1pole MAN - OFF - AUTO |
CA10-A211-624E | 60 (độ) off ở giữa 2pole AUTO - OFF - HAND |
CA10-A212-600E | 60 (độ) off ở giữa 3pole 1 - 0 - 2 |
CA10-A212-620E | 60 (độ) off ở giữa 3pole 1 - 0ff - 2 |
CA10-A212-621E | 60 (độ) off ở giữa 3pole HAND - 0 - AUTO |
CA10-A212-622E | 60 (độ) off ở giữa 3pole HAND - 0 - AUTO |
CA10-A212-623E | 60 (độ) off ở giữa 3pole MAN - OFF - AUTO |
CA10-A212-624E | 60 (độ) off ở giữa 3pole AUTO - OFF - HAND |
CA10-A213-600E | 60 (độ) off ở giữa 4pole 1 - 0 - 2 |
CA10-A213-620E | 60 (độ) off ở giữa 4pole 1 - 0ff - 2 |
CA10-A213-624E | 60 (độ) off ở giữa 4pole AUTO - OFF - HAND |
CA10-A214-600E | 1pole 1 - 0 - 2, Có lò xo trả về |
CA10-A214-620E | 1pole 1 - 0ff - 2, Có lò xo trả về |
CA10-A215-600E | 2pole 1 - 0 - 2, Có lò xo trả về |
CA10-A215-620E | 2pole 1 - 0ff - 2, Có lò xo trả về |
CA10-A216-600E | 3pole 1 - 0 - 2, Có lò xo trả về |
CA10-A216-620E | 3pole 1 - 0ff - 2, Có lò xo trả về |
CA10-A218-600E | 1pole 1 - 0 - 2 có v trí off 90 ( độ) |
CA10-A218-620E | 1pole 1 - 0ff - 2 có v trí off 90 ( độ) |
CA10-A219-600E | 2pole 1 - 0 - 2 có v trí off 90 ( độ) |
CA10-A219-620E | 2pole 1 - 0ff - 2 có v trí off 90 (độ) |
CA10-A220-600E | 1pole 1 - 2 không có v trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A221-600E | 2pole 1 - 2 không có v trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A222-600E | 3pole 1 - 2 không có v trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A223-600E | 4pole 1 - 2 không có v trí 0ff 60 (độ) |
CA10-A228-600E | 3pole 1 - 0 - 2 tự trả về vị trí off |
CA10-A228-620E | 3pole 1 - 0ff - 2 tự trả về vị trí off |
CA10-A230-600E | 1pole 3bước 1-2-3 |
CA10-A231-600E | 1pole 4bước 1-2-3-4 |
CA10-A232-600E | 1pole 5bước 1-2-3-4-5 |
CA10-A233-600E | 1pole 6bước 1-2-3-4-5-6 |
CA10-A234-600E | 1pole 7bước 1-2-3-4-5-6-7 |
CA10-A235-600E | 1pole 8bước 1-2-3-4-5-6-7-8 |
CA10-A236-600E | 1pole 9bước 1-2-3-4-5-6-7-8-9 |
CA10-A237-600E | 1pole 10bước 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10 |
CA10-A238-600E | 1pole 11bước 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11 |
CA10-A239-600E | 1pole 12bước 1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12 |
CA10-A240-600E | 1pole 2bước 0-1-2 có v trí off |
CA10-A240-620E | 1pole 2bước 0ff-1-2 có v trí off |
CA10-A241-600E | 1pole 3bước 0-1-2-3 có v trí off |
CA10-A241-620E | 1pole 2bước 0ff-1-2-3 có v trí off |
CA10-A241-621E | 1pole 2bướcAUS-AUTO-AUF-ZU |
CA10-A242-600E | 1pole 4bước 0-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A242-620E | 1pole 4bước 0ff-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A243-600E | 1pole 5bước 0-1-2-3-4-5 có v trí off |
CA10-A243-620E | 1pole 5bước 0ff-1-2-3-4-5 có v trí off |
CA10-A244-600E | 1pole 6bước 0-1-2-3-4-5-6 có v trí off |
CA10-A244-620E | 1pole 6bước 0ff-1-2-3-4-5-6 có v trí off |
CA10-A245-600E | 1pole 7bước 0-1-2-3-4-5-6-7 có v trí off |
CA10-A245-620E | 1pole 7bước 0ff-1-2-3-4-5-6-7 có v trí off |
CA10-A246-600E | 1pole 8bước 0-1-2-3-4-5-6-7-8 có v trí off |
CA10-A246-620E | 1pole 8bước 0ff-1-2-3-4-5-6-7-8 có v trí off |
CA10-A247-600E | 1pole 9bước 0-1-2-3-4-5-6-7-8-9 có v trí off |
CA10-A247-620E | 1pole 9bước 0ff-1-2-3-4-5-6-7-8-9 có v trí off |
CA10-A248-600E | 1pole 10bước 0-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10 có v trí off |
CA10-A248-620E | 1pole 10bước 0ff-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10 có v trí off |
CA10-A249-600E | 1pole 11bước 0-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11 có v trí off |
CA10-A249-620E | 1pole 11bước 0ff-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11 có v trí off |
CA10-A250-600E | 2pole 3bước 1-2-3 không có off |
CA10-A251-600E | 2pole 4bước 1-2-3-4 không có off |
CA10-A252-600E | 2pole 5bước 1-2-3-4-5 không có off |
CA10-A253-600E | 2pole 6bước 1-2-3-4-5-6 không có off |
CA10-A254-600E | 2pole 7bước 1-2-3-4-5-6-7 không có off |
CA10-A255-600E | 2pole 8bước 1-2-3-4-5-6-7-8 không có off |
CA10-A260-600E | 2pole 2bước 0-1-2 có v trí off |
CA10-A260-620E | 2pole 2bước 0ff-1-2 có v trí off |
CA10-A261-600E | 2pole 3bước 0-1-2-3 có v trí off |
CA10-A261-620E | 2pole 3bước 0ff-1-2-3 có v trí off |
CA10-A261-621E | 2pole 3bước AUS-AUTO-AUF-ZU |
CA10-A262-600E | 2pole 4bước 0-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A262-620E | 2pole 4bước 0ff-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A263-600E | 2pole 5bước 0-1-2-3-4-5 có v trí off |
CA10-A263-620E | 2pole 5bước 0ff-1-2-3-4-5 có v trí off |
CA10-A264-600E | 2pole 6bước 0-1-2-3-4-5-6 có v trí off |
CA10-A264-620E | 2pole 6bước 0ff-1-2-3-4-5-6 có v trí off |
CA10-A265-600E | 2pole 7bước 0-1-2-3-4-5-6-7 có v trí off |
CA10-A265-620E | 2pole 7bước 0ff-1-2-3-4-5-6-7 có v trí off |
CA10-A270-600E | 3pole 3bước 1-2-3 không có off |
CA10-A271-600E | 3pole 4bước 1-2-3-4 không có off |
CA10-A272-600E | 3pole 5bước 1-2-3-4-5 không có off |
CA10-A273-600E | 3pole 6bước 1-2-3-4-5-6 không có off |
CA10-A274-600E | 3pole 7bước 1-2-3-4-5-6-7 không có off |
CA10-A275-600E | 3pole 8bước 1-2-3-4-5-6-7-8 không có off |
CA10-A280-600E | 3pole 2bước 0-1-2 có v trí off |
CA10-A280-620E | 3pole 2bước 0ff-1-2 có v trí off |
CA10-A281-600E | 3pole 3bước 0-1-2-3 có v trí off |
CA10-A281-620E | 3pole 3bước 0ff-1-2-3 có v trí off |
CA10-A282-600E | 3pole 4bước 0-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A282-620E | 3pole 4bước 0ff-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A283-600E | 3pole 5bước 0-1-2-3-4-5 có v trí off |
CA10-A283-620E | 3pole 5bước 0ff-1-2-3-4-5 có v trí off |
CA10-A284-600E | 3pole 6bước 0-1-2-3-4-5-6 có v trí off |
CA10-A284-620E | 3pole 6bước 0ff-1-2-3-4-5-6 có v trí off |
CA10-A290-600E | 1pole on/off 90 (độ) 0 - 1 |
CA10-A290-620E | 1pole on/off 90 (độ) off - on |
CA10-A291-600E | 2pole on/off 90 (độ) 0 - 1 |
CA10-A291-620E | 2pole on/off 90 (độ) off - on |
CA10-A292-600E | 3pole on/off 90 (độ) 0 - 1 |
CA10-A292-620E | 3pole on/off 90 (độ) off - on |
CA10-A293-600E | 4pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( có 1 cực đóng trước 60 độ) |
CA10-A293-620E | 4pole on/off 90 (độ) off - on |
CA10-A294-600E | 4pole có v trí off 90 (độ) 1 - 0 - 2 |
CA10-A294-620E | 4pole có v trí off 90 (độ) 1 - 0ff - 2 |
CA10-A295-600E | 1pole 1 - 2 30( độ) tự trả về, không có v trí off |
CA10-A295-620E | 1pole off - on 30( độ) tự trả về, không có v trí off |
CA10-A296-600E | 2pole 1 - 2 30( độ) tự trả về, không có v trí off |
CA10-A296-620E | 2pole off - on 30( độ) tự trả về, không có v trí off |
CA10-A297-600E | 3pole 1 - 2 30( độ) tự trả về, không có v trí off |
CA10-A297-620E | 3pole off - on 30( độ) tự trả về, không có v trí off |
CA10-A299-600E | 3pole 1 - 0 - 2 30 (độ) có v trí off |
CA10-A299-620E | 3pole 1 - 0ff - 2 30 (độ) có v trí off |
CA10-A310-600E | 1pole 0 - 1 - 2 đa nảng có v trí off ( có 2 bộ) |
CA10-A310-620E | 1pole 0ff - 1 - 2 đa nảng có v trí off |
CA10-A311-600E | 1pole 0 - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off |
CA10-A311-620E | 1pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off |
CA10-A312-600E | 2pole 0 - 1 - 2 đa nảng có v trí off |
CA10-A312-620E | 2pole 0ff - 1 - 2 đa nảng có v trí off |
CA10-A313-600E | 2pole 0 - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off |
CA10-A313-620E | 2pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off |
CA10-A314-600E | 3pole 0 - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off 0, A, A+B |
CA10-A314-620E | 3pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off |
CA10-A315-600E | 3pole 0 - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off 0, A, A+B, A+B+C |
CA10-A315-620E | 3pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa nảng có v trí off |
CA10-A320-600E | 1pole PROV - 0 - DRIFT tự trả về có v trí off |
CA10-A320-621E | 1pole 1 - 0 -2 tự trả về có v trí off |
CA10-A321-600E | 2pole PROV - 0 - DRIFT tự trả về có v trí off |
CA10-A321-621E | 2pole 1 - 0 -2 tự trả về có v trí off |
CA10-A322-600E | 3pole PROV - 0 - DRIFT tự trả về có v trí off |
CA10-A322-621E | 3pole 1 - 0 -2 tự trả về có v trí off |
CA10-A324-600E | 4pole on/off 90 (độ) 0 - 1 |
CA10-A324-620E | 4pole on/off 90 (độ) off - on |
CA10-A325-600E | 5pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( contacts) |
CA10-A325-620E | 5pole on/off 90 (độ) off - on ( contacts) |
CA10-A326-600E | 6pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( 1 cực đóng trước 30 độ) |
CA10-A326-620E | 6pole on/off 90 (độ) off - on ( 1 cực đóng trước 30 độ) |
CA10-A327-600E | 4pole on/off 90 (độ) 0 - 1 ( 3 cực đóng trước 30 độ) |
CA10-A327-620E | 4pole on/off 90 (độ) off - on ( 3 cực đóng trước 30 độ) |
CA10-A330-600E | 1pole 0 - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off ( 2 bộ) |
CA10-A330-620E | 1pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off |
CA10-A331-600E | 2pole 0 - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off ( 2 bộ)rãy chuyển mạch |
CA10-A331-620E | 2pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off |
CA10-A332-600E | 3pole 0 - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off ( chuyển tiếp) |
CA10-A332-620E | 3pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off |
CA10-A339-600E | 2pole 0 - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off ( 2 bộ)rãy chuyển song song |
CA10-A339-620E | 2pole 0ff - 1 - 2 - 3 đa năng có v trí off nhiều rãy chuyển song song |
CA10-A341-600E | 5pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A341-620E | 5pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A341-621E | 5pole on/ off 60(độ) off - on ( mảt lớn hơn) |
CA10-A341-622E | 5pole on/off 60 (độ) , FRAN - TILL |
CA10-A341-623E | 5pole on/off 60 (độ) , FRAN - TILL ( mảt lớn hơn) |
CA10-A341-624E | 5pole on/off 60 (độ) , FRAN - TILL ( mảt lớn hơn có chữ) |
CA10-A341-625E | 5pole on/ off 60(độ) 0 - 1 ( mảt lớn hơn có chữ) |
CA10-A342-600E | 6pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A342-620E | 6pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A342-621E | 6pole on/ off 60(độ) off - on ( mảt lớn hơn) |
CA10-A342-622E | 6pole on/off 60 (độ) FRAN - TILL |
CA10-A342-623E | 6pole on/off 60 (độ) FRAN - TILL ( mảt lớn hơn) |
CA10-A342-624E | 6pole on/off 60 (độ) FRAN - TILL ( mảt lớn hơn có chữ) |
CA10-A342-625E | 6pole on/ off 60(độ) 0 - 1 ( mảt lớn hơn có chữ) |
CA10-A343-600E | 7pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A343-620E | 7pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A344-600E | 8pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A344-620E | 8pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A345-600E | 9pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A345-620E | 9pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A346-600E | 10pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A346-620E | 10pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A347-600E | 11pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A347-620E | 11pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A348-600E | 12pole on/ off 60(độ) 0 - 1 |
CA10-A348-620E | 12pole on/ off 60(độ) off - on |
CA10-A361-600E | 5pole 1 - 0 - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A361-620E | 5pole 1 - 0ff - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A362-600E | 6pole 1 - 0 - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A362-620E | 6pole 1 - 0ff - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A363-600E | 7pole 1 - 0 - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A363-620E | 7pole 1 - 0ff - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A364-600E | 8pole 1 - 0 - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A364-620E | 8pole 1 - 0ff - 2 có v trí off 60 ( độ) |
CA10-A369-600E | 5pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A370-600E | 6pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A371-600E | 7pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A372-600E | 8pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A373-600E | 9pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A374-600E | 10pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A375-600E | 11pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A376-600E | 12pole 1 - 2 không có v trí off 60 (độ) |
CA10-A400-600E | 2pole 1 - 0 - 2 ( đảo chiểu motor) |
CA10-A400-620E | 2pole FOR-OFF-REV ( đảo chiểu motor) |
CA10-A400-621E | 2pole 1 - 0FF - 2 ( đảo chiểu motor) |
CA10-A401-600E | 3pole 1 - 0 - 2 ( đảo chiểu motor) |
CA10-A401-620E | 3pole FOR-OFF-REV ( đảo chiểu motor) |
CA10-A401-621E | 3pole 1 - 0 - 2 ( đảo chiểu motor) |
CA10-A402-600E | 3pole start-1-0-2-start ( đảo chiểu motor) & contactors |
CA10-A410-600E | Off - star - delta 0 - Y - sao |
CA10-A410-620E | Off - star - delta 0ff - Y - sao |
CA10-A413-600E | Đảo chiểu sao - Y - 0 - Y - sao |
CA10-A416-600E | contact phụ v trí off 0 - Y - sao |
CA10-A419-600E | Đảo chiểu contactors 0 -Y - sao |
CA10-A425-600E | tách pha lúc khởI động 0 - 1 - start |
CA10-A425-620E | tách pha lúc khởI động off - run - start |
CA10-A426-600E | tách pha, đảo chiều 1 - start - o - start - 2 |
CA10-A426-620E | tách pha, đảo chiều 1 - start - off - start - 2 |
CA10-A440-600E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 0 - 1 - 2 |
CA10-A440-620E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 0ff - 1 - 2 |
CA10-A441-600E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 1 - 0 - 2 có v trí off |
CA10-A441-620E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 0ff - 1 - 2 có v trí off |
CA10-A442-600E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 2 - 1 - 0 - 1 - 2 có đảo chiều |
CA10-A442-620E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 2 - 1 - 0ff - 1 - 2 có đảo chiều |
CA10-A444-600E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 0 - 1 - 2 có contactors |
CA10-A444-620E | Đ khiển 2 vận tốc lệch của motor 0ff - 1 - 2 có contactors |
CA10-A451-600E | Đ khiển 2 vận tốc 2 kiểu đấu # nhau Y ( sao) 0 - 1 - 2 |
CA10-A451-620E | Đ khiển 2 vận tốc 2 kiểu đấu # nhau Y ( sao) 0ff - 1 - 2 |
CA10-A457-600E | Đ khiển 3 vận tốc 3 kiểu đấu # nhau Y ( sao) YY , 0 - 1 - 2 |
CA10-A457-620E | Đ khiển 3 vận tốc 3 kiểu đấu # nhau Y ( sao) YY , 0ff - 1 - 2 |
CA10-A466-600E | Đ khiển 2 vận tốc không có v trí off 1 - 2 |
CA10-A468-6..E | Đ khiển 2 vận tốc có v trí off 2 khớp trượt 2-1-Y-0-Y-1-2 |
CA10-A476-600E | 4pole 3bước 1-2-3 không có v trí off |
CA10-A477-600E | 4pole 4bước 1-2-3-4 không có v trí off |
CA10-A478-600E | 4pole 5bước 1-2-3-4-5 không có v trí off |
CA10-A480-6..E | 4pole 2bước 0-1-2 có v trí off |
CA10-A481-6..E | 4pole 3bước 0-1-2-3 có v trí off |
CA10-A482-6..E | 4pole 4bước 0-1-2-3-4 có v trí off |
CA10-A484-600E | 5pole 3bước 1-2-3 không có v trí off |
CA10-A485-600E | 5pole 4bước 1-2-3-4 không có v trí off |
CA10-A486-6..E | 5pole 2bước 0ff-1-2 có v trí off |
CA10-A487-6..E | 5pole 3bước 0-1-2-3 có v trí off |
CA10-A489-600E | 6pole 3bước 1-2-3 không có v trí off |
CA10-A490-600E | 6pole 4bước 1-2-3-4 không có v trí off |
CA10-A491-6..E | 6pole 2bước 0-1-2 có v trí off |
CA10-A537-600E | khoá chuyển mạch TRIP - NORMAL |
CA10-A540-600E | 2 tầng nhiều cấp 0 - 7 cấp |
CA10-A541-600E | 2 tầng nhiều cấp 0 - 7 cấp ( có bổ sung) |
CA10-A542-600E | 3 tầng nhiều cấp 0 - 7 cấp + ( có bổ sung) |
CA10-A543-600E | 2 tầng nhiều cấp 0 - 11 cấp |
CA10-A545-600E | 3 tầng nhiều cấp 0 - 11 cấp + ( có bổ sung) |
CA10-A550-600E | 2 tầng nhiều cấp 0 - 9 cấp |
CA10-A551-600E | 2 tầng nhiều cấp 0 - 9 cấp ( có bổ sung) |
CA10-A552-600E | 2 tầng nhiều cấp 0 - 9 cấp + ( có bổ sung) |
CA10-A622-600E | tách pha đảo chiều REV - OFF - FWD |
CA10-A710-600E | 1pole có v trí off 1 - 0 - 2 |
CA10-A711-600E | 2pole có v trí off 1 - 0 - 2 |
CA10-A712-600E | 3pole có v trí off 1 - 0 - 2 |
CA10-A713-600E | 4pole có v trí off 1 - 0 - 2 |
CA10-A714-600E | 1pole có v trí off 1 - 0 - 2 tự trả về |
CA10-A715-600E | 2pole có v trí off 1 - 0 - 2 tự trả về |
CA10-A720-600E | 1pole không có v trí off 1 - 2 |
CA10-A721-600E | 2pole không có v trí off 1 - 2 |
CA10-A722-600E | 3pole không có v trí off 1 - 2 |
CA10-A723-600E | 4pole không có v trí off 1 - 2 |
CA10-A730-600E | 1pole 3 bước không có v trí off 1 - 2 - 3 |
CA10-A731-600E | 1pole 4 bước không có v trí off 1 - 2 - 3 - 4 |
CA10-A750-600E | 2pole 3 bước không có v trí off 1 - 2 - 3 |
CA10-A751-600E | 2pole 4 bước không có v trí off 1 - 2 - 3 - 4 |
CA10-A789-600E | stop - statr |
CA10-A790-600E | tự trả về start - 1 - 0 - 2 - start |
CA10-A791-600E | tự trả về 0 - 1 - start |
CA10-A795-600E | 1pole tự trả về 1 - 2 |
KHÓA CHUYỂN MẠCH VOLT: CA10 A007
KHÓA CHUYỂN MẠCH AMPE: CA10 A058, OFF-L1-L2-L3
MẪU MỚI KHÓA ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT: CA10 SGE108, ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY: CA10 SGE109
KHÓA LOCKOUT RELAY - Coil: 110 Vac/dc - 220 Vac/dc
Khóa lockout Relay - F86
KHÓA CHUYỂN MẠCH (CAM SWITCH) LOẠI LẮP MẶT TỦ
TAY VẶN KHÔNG CÓ CHÌA KHÓA
Model G20S
KHÓA CHUYỂN MẠCH LOẠI KHOÉT LỖ PHI 22 (mm), TAY VẶN KHÔNG CÓ CHÌA KHÓA
MODEL CG4 - 10(A)
KHÓA CHUYỂN MẠCH LOẠI KHOÉT LỖ PHI 22 (mm), TAY VẶN CÓ CHÌA KHÓA
Khóa chuyển mạch gắn trên Dinrail
CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH LẮP CHO TỦ TRẠM, TNĐ
Khóa chuyển mạch họ KG10A - KG10B
CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH LẮP CHO BẢNG ĐK TỦ UPS
Khóa chuyển mạch có hộp nhựa
Khóa chuyển mạch có vỏ hộp kim loại
Khóa chuyển mạch size mặt 64 mm
KHÓA CHUYỂN MẠCH LOẠI ON-OFF: 315 (A), 690 (V).
KHÓA CHUYỂN MẠCH LOẠI CHANGE - OVER: 1-OFF-2
SƠ ĐỒ CHÂN SWITCH CHUYỂN MẠCH CA10 A321